Số miếng đệm | 6 miếng |
Chất liệu đệm | PU |
Độ dày đệm | 50mm |
Khả năng tải tối đa | 250kg (tất cả vị trí), 350kg (vị trí Zero) |
Kích thước bàn | 600x2200mm (+-30mm) |
Bánh xe | Một bánh trước xoay (F80x30mm), hai bánh kép sau (F125x32mm) |
Thông số điện | |
Điện áp đầu vào | 220-240V/50Hz |
Điện áp làm việc | 24V, cầu chì 2x1.25A |
Ắc quy dự phòng | Bàn có ắc qui dự phòng đủ cho 30 chuyển động |
Thời gian sạc pin | 9 giờ |
Phân loại bảo vệ điện | Class I |
Vật liệu | |
Mặt bàn | Vật liệu xuyên thấu xạ xquang và đệm PU |
Vật liệu thân bàn | Bằng inox (thép không gỉ) AISI 316 (AISI 316, DIN X2CrNiM017-12-2). Đây là vật liệu cao cấp, chống ăn mòn, chống rỉ, tốt hơn so với inox 304 |
Đệm | Đệm mặt bàn có lớp nano bảo vệ bề mặt |
Các di chuyển điều khiển điện | Nâng hạ chiều cao bàn |
Nâng hạ lưng | |
Trendelenburg | |
Trendelenburg ngược | |
Nghiêng trái/Nghiêng phải | |
Trượt dọc | |
Các di chuyển bằng cơ học | |
Đỡ đầu | |
Nâng hạ đỡ chân | |
Vị trí mổ thận (250 độ hay 130mm) | |
Trái phải đỡ chân (lên xuống, trái phải) | |
Chiều cao bàn tối thiểu | 800mm |
Chiều cao bàn tối đa | 1200mm |
Trượt dọc chụp xquang | 300mm |
Nghiêng sang bên trái/phải | +20 độ/ -20 độ |
Nâng/ Hạ đỡ lưng | +90 độ/ -40 độ |
Trendelenburg | +25 dộ |
Trendelenburg ngược | -25 độ |
Nâng hạ đỡ chân | +65 dộ/-80 độ |
Di chuyển chân | 90 độ |
Nâng hạ đỡ đầu | +35 dộ/-80 độ |
Vị trí uống cong flex | 210 độ |
Vị trí gấp reflex | 115 độ |
Bàn chính | 01 cái |
Khung gây mê | 01 cái |
Cọc truyền dịch | 01 cái |
Đỡ tay | 01 cái |
Đai thân | 01 cái |
Đỡ đầu gối | 01 cái |
Phụ kiện chấn thương chỉnh hình | 01 bộ |
Bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất