Đặc tính của Máy xét nghiệm sinh hóa tự động 800 test BIOELAB AS-800:
Thông tin chung:
- Loại máy: truy cập ngẫu nhiên hóa chất mở hoặc hóa chất đóng (tùy chọn)
- Tốc độ xét nghiệm: 800 test/ giờ (thuốc thử đơn hoặc kép)
- Nguyên lý xét nghiệm: phương pháp đo màu, đo độ đục
- Phương pháp xét nghiệm: 1 point end, 2 point end, fixed-time, kinetics
- Loại hiệu chuẩn: tuyến tính và phi tuyến
Mẫu bệnh phẩm
- Khay mẫu:160 vị trí
- Ống đựng mẫu: có thể sử dụng cup nhỏ, ống nghiệm và ống lấy máu (phi 12-13 mm) * (25 -100 mm)
- Thể tích lấy mẫu: 2-30 μl, bước 0.1 μl
- Kim hút mẫu: 2 kim, phát hiện bề mặt chất lỏng, theo dõi kịp thời thể tích chất lỏng, tránh va chạm
- Barcode: đầu đọc barcode (tùy chọn)
Hóa chất thử:
- Khay hóa chất: 90 vị trí , hệ thống làm mát liên tục với miếng đệm bên trong, giữ nhiệt độ từ 2- 14 độ C trong 24 giờ hệ thống mở, có thể chấp nhận bất kỹ loại hóa chất thử nào
- Thể tích hút hóa chất: 20-300 μl, bước 1 μl
- Kim hút hóa chất: 2 kim, phát hiện bề mặt chất lỏng, theo dõi thể tích hút chất lỏng, tránh va chạm
- Barcode hóa chất: đầu đọc barcode (tùy chọn)
Hệ thống phản ứng:
- Khay phản ứng: 120 cuvet phản ứng, cup phản ứng bằng nhựa vô định hình mới, độ truyền hoàn hảo
- Thể tích phản ứng: 150 -330 μl
- Thời gian phản ứng: 10 phút
- Nhiệt độ: hệ thống ủ Peltier pad, nhiệt độ phản ứng 37 cộng trừ 0.1 độ C
Hệ thống kim:
- 3 kim hút mẫu, 2 kim trộn
- Kim trộn kiểu mái chèo, làm giảm thời gian trộn
Hệ thống quang:
- Nguồn sáng: đèn halogen
- Bước sóng: 340 – 800 nm, 12 bước sóng
- Phạm vi hấp thụ: 0-4 Abs
- Độ phân giải: 0.0001 abs
Hệ điều hành:
- Hệ điều hành: windows XP, windows 7, windows 8, windows 10
- Xử lý dữ liệu:Tự động hiệu chỉnh, kết hợp xét nghiệm, quản lý thời gian hóa chất thử hiệu quả, chỉ số huyết thanh, mở rộng tuyến tính của enzyme, khấu trừ blank, bộ nhớ cuvet bẩn, phòng ngừa lây nhiễm chéo, bộ nhớ thông tin bệnh nhân và đầu vào liên kết, kiểm tra báo cáo tự động, truy vấn dữ liệu, thống kê và in báo cáo, phân loại phạm vi thông tin cảnh báo, quản lý phân loại đặc quyền hoạt động của người dùng
- In báo cáo: 6 định dạng tùy chọn, hỗ trợ tùy chỉnh
- Giao diện: giao diện mạng TCP/IP
- Giao diện phần mềm thân thiện với người dùng, đơn giản, dễ thao tác
- Mẫu pha loãng tự động (giảm, tăng, bình thường)
- Kiểm tra và cảnh báo kết quả tự động, kiểm tra kết quả tự động, kiểm tra nhật ký cảnh báo
- Hiệu chuẩn tuyến tính & phi tuyến, Hiệu chuẩn đa điểm lên tới 8 điểm
- Kiểm soát chất lượng với biểu đồ westgard, L-T, lũy tích
Điều kiện hoạt động:
- Nguồn cung cấp: AC 110/220 ± 10%, 50/60 Hz, 650 W
- Tiêu thụ nước: 40 lít/ giờ (tối đa)
- Kích thước: 1360 mm * 810 mm * 1180 mm ( L*W*H)
- Trọng lượng 350 kg
Xem thêm các dòng máy xét nghiệm sinh hóa tự động và bán tự động: Tại đây